中文 Trung Quốc
差誤
差误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sai lầm
差誤 差误 phát âm tiếng Việt:
[cha1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
mistake
差謬 差谬
差距 差距
差速器 差速器
差遣 差遣
差遲 差迟
差錯 差错