中文 Trung Quốc
差不多
差不多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần như
gần
Nhiều hoặc ít
thông tin về giống
đủ tốt
Không tồi
差不多 差不多 phát âm tiếng Việt:
[cha4 bu5 duo1]
Giải thích tiếng Anh
almost
nearly
more or less
about the same
good enough
not bad
差不多的 差不多的
差不離 差不离
差不離兒 差不离儿
差之毫釐,謬以千里 差之毫厘,谬以千里
差事 差事
差事 差事