中文 Trung Quốc
差不離
差不离
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nhiều khác nhau
tương tự như
bình thường
gần
差不離 差不离 phát âm tiếng Việt:
[cha4 bu4 li2]
Giải thích tiếng Anh
not much different
similar
ordinary
nearly
差不離兒 差不离儿
差之毫釐,失之千里 差之毫厘,失之千里
差之毫釐,謬以千里 差之毫厘,谬以千里
差事 差事
差使 差使
差使 差使