中文 Trung Quốc
巨蟹
巨蟹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ung thư (dấu hiệu ngôi sao)
巨蟹 巨蟹 phát âm tiếng Việt:
[Ju4 xie4]
Giải thích tiếng Anh
Cancer (star sign)
巨蟹座 巨蟹座
巨蠹 巨蠹
巨變 巨变
巨輪 巨轮
巨野 巨野
巨野縣 巨野县