中文 Trung Quốc
左岸
左岸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng còn lại (tại Paris)
左岸 左岸 phát âm tiếng Việt:
[Zuo3 an4]
Giải thích tiếng Anh
Left Bank (in Paris)
左思 左思
左思右想 左思右想
左手 左手
左撇子 左撇子
左支右絀 左支右绌
左權 左权