中文 Trung Quốc
左手
左手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay trái
bên trái
左手 左手 phát âm tiếng Việt:
[zuo3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
left hand
left-hand side
左拉 左拉
左撇子 左撇子
左支右絀 左支右绌
左權縣 左权县
左氏春秋 左氏春秋
左派 左派