中文 Trung Quốc
工裝褲
工装裤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo bảo hộ (quần áo)
coveralls
工裝褲 工装裤 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zhuang1 ku4]
Giải thích tiếng Anh
overalls (clothing)
coveralls
工讀學校 工读学校
工讀生 工读生
工資 工资
工農 工农
工農兵 工农兵
工農區 工农区