中文 Trung Quốc
工學院
工学院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường kỹ thuật
Đại học kỹ thuật
工學院 工学院 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xue2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
school of engineering
college of engineering
工尺譜 工尺谱
工布江達 工布江达
工布江達縣 工布江达县
工廠 工厂
工整 工整
工於心計 工于心计