中文 Trung Quốc
工傷假
工伤假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại chấn thương
工傷假 工伤假 phát âm tiếng Việt:
[gong1 shang1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
injury leave
工兵 工兵
工具 工具
工具書 工具书
工具機 工具机
工具欄 工具栏
工具箱 工具箱