中文 Trung Quốc
工具書
工具书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốn sách tham khảo (chẳng hạn như từ điển, almanac, gazetteer vv)
工具書 工具书 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ju4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
reference book (such as dictionary, almanac, gazetteer etc)
工具條 工具条
工具機 工具机
工具欄 工具栏
工分 工分
工匠 工匠
工友 工友