中文 Trung Quốc
工作日
工作日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày làm việc
ngày làm việc
ngày trong tuần
工作日 工作日 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zuo4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
workday
working day
weekday
工作時間 工作时间
工作服 工作服
工作檯 工作台
工作流程 工作流程
工作狂 工作狂
工作站 工作站