中文 Trung Quốc
工作狂
工作狂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
workaholic
工作狂 工作狂 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zuo4 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
workaholic
工作站 工作站
工作組 工作组
工作者 工作者
工作記憶 工作记忆
工作過度 工作过度
工作量 工作量