中文 Trung Quốc
寧海
宁海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ninghai quận ở Ningbo 寧波|宁波 [Ning2 bo1], Zhejiang
寧海 宁海 phát âm tiếng Việt:
[Ning2 hai3]
Giải thích tiếng Anh
Ninghai county in Ningbo 寧波|宁波[Ning2 bo1], Zhejiang
寧海縣 宁海县
寧為玉碎,不為瓦全 宁为玉碎,不为瓦全
寧為雞頭,不為鳳尾 宁为鸡头,不为凤尾
寧缺勿濫 宁缺勿滥
寧缺毋濫 宁缺毋滥
寧肯 宁肯