中文 Trung Quốc- 寧拆十座廟,不毀一樁婚
- 宁拆十座庙,不毁一桩婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thay vì phá hủy ngôi đền mười hơn một cuộc hôn nhân duy nhất (thành ngữ)
寧拆十座廟,不毀一樁婚 宁拆十座庙,不毁一桩婚 phát âm tiếng Việt:- [ning2 chai1 shi2 zuo4 miao4 , bu4 hui4 yi1 zhuang1 hun1]
Giải thích tiếng Anh- rather destroy ten temples than a single marriage (idiom)