中文 Trung Quốc
  • 寧死不屈 繁體中文 tranditional chinese寧死不屈
  • 宁死不屈 简体中文 tranditional chinese宁死不屈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thà chết còn hơn gửi (thành ngữ)
寧死不屈 宁死不屈 phát âm tiếng Việt:
  • [ning4 si3 bu4 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • rather die than submit (idiom)