中文 Trung Quốc
寧死不屈
宁死不屈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thà chết còn hơn gửi (thành ngữ)
寧死不屈 宁死不屈 phát âm tiếng Việt:
[ning4 si3 bu4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
rather die than submit (idiom)
寧江 宁江
寧江區 宁江区
寧河 宁河
寧波 宁波
寧波地區 宁波地区
寧波市 宁波市