中文 Trung Quốc- 寧左勿右
- 宁左勿右
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một là quan điểm chính trị) để thích bên trái chứ không phải là quyền (thành ngữ trong cuộc cách mạng văn hóa)
寧左勿右 宁左勿右 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of one's political views) to prefer left rather than right (idiom during the Cultural Revolution)