中文 Trung Quốc
  • 寧左勿右 繁體中文 tranditional chinese寧左勿右
  • 宁左勿右 简体中文 tranditional chinese宁左勿右
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một là quan điểm chính trị) để thích bên trái chứ không phải là quyền (thành ngữ trong cuộc cách mạng văn hóa)
寧左勿右 宁左勿右 phát âm tiếng Việt:
  • [ning4 zuo3 wu4 you4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of one's political views) to prefer left rather than right (idiom during the Cultural Revolution)