中文 Trung Quốc
岩石圈
岩石圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thạch quyển (trong địa chất, vỏ trái đất, cứng nhắc)
岩石圈 岩石圈 phát âm tiếng Việt:
[yan2 shi2 quan1]
Giải thích tiếng Anh
lithosphere (in geology, the rigid crust of the earth)
岩石學 岩石学
岩石層 岩石层
岩穴 岩穴
岩雷鳥 岩雷鸟
岩鴿 岩鸽
岩鷺 岩鹭