中文 Trung Quốc
岩穴
岩穴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang động
hang động
岩穴 岩穴 phát âm tiếng Việt:
[yan2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
grotto
cave
岩羊 岩羊
岩雷鳥 岩雷鸟
岩鴿 岩鸽
岩鹽 岩盐
岫 岫
岫岩滿族自治縣 岫岩满族自治县