中文 Trung Quốc
岑彭
岑彭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
CEN Peng (mất 35 AD), tiếng Trung Quốc nói chung
岑彭 岑彭 phát âm tiếng Việt:
[Cen2 Peng2]
Giải thích tiếng Anh
Cen Peng (died 35 AD), Chinese general
岑溪 岑溪
岑溪市 岑溪市
岑鞏 岑巩
岒 岒
岔 岔
岔口 岔口