中文 Trung Quốc
岐視
岐视
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân biệt đối xử (chống lại sb)
cũng là tác giả 歧視|歧视
岐視 岐视 phát âm tiếng Việt:
[qi2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
discrimination (against sb)
also written 歧視|歧视
岐路燈 岐路灯
岐阜縣 岐阜县
岑 岑
岑彭 岑彭
岑溪 岑溪
岑溪市 岑溪市