中文 Trung Quốc
岌
岌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỉnh cao cả
nguy hiểm
岌 岌 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
lofty peak
perilous
岌岌可危 岌岌可危
岌嶪 岌嶪
岍 岍
岐山 岐山
岐山縣 岐山县
岐視 岐视