中文 Trung Quốc
山鷦鶯
山鹪莺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) khối prinia (Prinia criniger)
山鷦鶯 山鹪莺 phát âm tiếng Việt:
[shan1 jiao1 ying1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) striated prinia (Prinia criniger)
山麓 山麓
山麻雀 山麻雀
屴 屴
屹立 屹立
屺 屺
屼 屼