中文 Trung Quốc
屴
屴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dãy núi cao
屴 屴 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
high mountain range
屹 屹
屹立 屹立
屺 屺
岀 岀
岅 坂
岊 岊