中文 Trung Quốc
  • 山高海深 繁體中文 tranditional chinese山高海深
  • 山高海深 简体中文 tranditional chinese山高海深
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cao như núi và sâu như biển (thành ngữ); hình. vô hạn tiền thưởng
山高海深 山高海深 phát âm tiếng Việt:
  • [shan1 gao1 hai3 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • high as the mountain and deep as the sea (idiom); fig. infinite bounty