中文 Trung Quốc
山城
山城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sơn huyện Hạc Bích thành phố 鶴壁市|鹤壁市 [He4 bi4 shi4], Henan
山城 山城 phát âm tiếng Việt:
[Shan1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Shancheng district of Hebi city 鶴壁市|鹤壁市[He4 bi4 shi4], Henan
山城區 山城区
山壑 山壑
山奈 山奈
山子 山子
山寨 山寨
山寨機 山寨机