中文 Trung Quốc
山子
山子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vườn đá
Hòn non bộ
山子 山子 phát âm tiếng Việt:
[shan1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
rock garden
rockery
山寨 山寨
山寨機 山寨机
山寨貨 山寨货
山峰 山峰
山峽 山峡
山崎 山崎