中文 Trung Quốc
屏幕
屏幕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màn hình (TV, máy tính hoặc phim)
屏幕 屏幕 phát âm tiếng Việt:
[ping2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
screen (TV, computer or movie)
屏幕保護程序 屏幕保护程序
屏息 屏息
屏東 屏东
屏東縣 屏东县
屏條 屏条
屏氣 屏气