中文 Trung Quốc
屏幕保護程序
屏幕保护程序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ màn hình
屏幕保護程序 屏幕保护程序 phát âm tiếng Việt:
[ping2 mu4 bao3 hu4 cheng2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
screensaver
屏息 屏息
屏東 屏东
屏東市 屏东市
屏條 屏条
屏氣 屏气
屏營 屏营