中文 Trung Quốc
局地
局地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa phương
tại địa phương
局地 局地 phát âm tiếng Việt:
[ju2 di4]
Giải thích tiếng Anh
local
locally
局域網 局域网
局外 局外
局外中立 局外中立
局級 局级
局部 局部
局部性 局部性