中文 Trung Quốc
尤加利
尤加利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạch đàn (loanword)
尤加利 尤加利 phát âm tiếng Việt:
[you2 jia1 li4]
Giải thích tiếng Anh
eucalyptus (loanword)
尤卡坦 尤卡坦
尤卡坦半島 尤卡坦半岛
尤坎 尤坎
尤指 尤指
尤文圖斯 尤文图斯
尤溪 尤溪