中文 Trung Quốc
  • 尚書經 繁體中文 tranditional chinese尚書經
  • 尚书经 简体中文 tranditional chinese尚书经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các cuốn sách lịch sử
  • một tóm tài liệu trong phong cách khác nhau, làm cho lên các văn bản còn sinh tồn lâu đời nhất của lịch sử Trung Quốc, từ huyền thoại lần xuống thời gian của khổng tử
尚書經 尚书经 phát âm tiếng Việt:
  • [Shang4 shu1 Jing1]

Giải thích tiếng Anh
  • Book of History
  • a compendium of documents in various styles, making up the oldest extant texts of Chinese history, from legendary times down to the times of Confucius