中文 Trung Quốc
尚書
尚书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương tự như 書經|书经 [Shu1 jing1] cuốn sách lịch sử
尚書 尚书 phát âm tiếng Việt:
[Shang4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
same as 書經|书经[Shu1 jing1] Book of History
尚書 尚书
尚書經 尚书经
尚書郎 尚书郎
尚未解決 尚未解决
尚武 尚武
尚比亞 尚比亚