中文 Trung Quốc
小雞雞
小鸡鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dương vật (của trẻ em từ)
小雞雞 小鸡鸡 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 ji1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
penis (child's word)
小雨 小雨
小雪 小雪
小雲雀 小云雀
小靈通機站 小灵通机站
小青年 小青年
小青腳鷸 小青脚鹬