中文 Trung Quốc
小豆
小豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 紅豆|红豆 [hong2 dou4]
小豆 小豆 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 dou4]
Giải thích tiếng Anh
see 紅豆|红豆[hong2 dou4]
小豆蔻 小豆蔻
小貓 小猫
小貝 小贝
小販 小贩
小費 小费
小資 小资