中文 Trung Quốc
小貓
小猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mèo con
小貓 小猫 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 mao1]
Giải thích tiếng Anh
kitten
小貝 小贝
小貨車 小货车
小販 小贩
小資 小资
小資產階級 小资产阶级
小賣部 小卖部