中文 Trung Quốc
小茴香
小茴香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thì là
hạt giống thì là
小茴香 小茴香 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 hui2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
fennel
fennel seed
小菜 小菜
小菜一碟 小菜一碟
小菜兒 小菜儿
小葦鳽 小苇鳽
小葵花鳳頭鸚鵡 小葵花凤头鹦鹉
小蔥 小葱