中文 Trung Quốc
小舅子
小舅子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) vợ của em trai
小舅子 小舅子 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 jiu4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) wife's younger brother
小舌 小舌
小船 小船
小花遠志 小花远志
小菜 小菜
小菜一碟 小菜一碟
小菜兒 小菜儿