中文 Trung Quốc
小姐
小姐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô gái trẻ
Hoa hậu
gái mại dâm (tiếng lóng)
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4]
小姐 小姐 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 jie5]
Giải thích tiếng Anh
young lady
miss
(slang) prostitute
CL:個|个[ge4],位[wei4]
小姑 小姑
小姨 小姨
小姨子 小姨子
小娃娃 小娃娃
小婿 小婿
小媳婦兒 小媳妇儿