中文 Trung Quốc
小型櫃櫥
小型柜橱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tủ
小型櫃櫥 小型柜橱 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 xing2 gui4 chu2]
Giải thích tiếng Anh
cabinet
小型汽車 小型汽车
小型貨車 小型货车
小型車 小型车
小報 小报
小壽星 小寿星
小夜曲 小夜曲