中文 Trung Quốc
小兒軟骨病
小儿软骨病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh còi xương (y học)
小兒軟骨病 小儿软骨病 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 er2 ruan3 gu3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
rickets (medicine)
小兒麻痺 小儿麻痹
小兒麻痺病毒 小儿麻痹病毒
小兒麻痺症 小儿麻痹症
小兩口兒 小两口儿
小公主 小公主
小公共 小公共