中文 Trung Quốc
富婆
富婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ giàu có
富婆 富婆 phát âm tiếng Việt:
[fu4 po2]
Giải thích tiếng Anh
wealthy woman
富孀 富孀
富富有餘 富富有余
富寧 富宁
富川瑤族自治縣 富川瑶族自治县
富川縣 富川县
富布賴特 富布赖特