中文 Trung Quốc
尊卑
尊卑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người cao niên và thiếu nhi
尊卑 尊卑 phát âm tiếng Việt:
[zun1 bei1]
Giải thích tiếng Anh
seniors and juniors
尊君 尊君
尊命 尊命
尊嚴 尊严
尊奉 尊奉
尊容 尊容
尊尚 尊尚