中文 Trung Quốc
尉遲
尉迟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ uất trì
尉遲 尉迟 phát âm tiếng Việt:
[Yu4 chi2]
Giải thích tiếng Anh
surname Yuchi
尉遲恭 尉迟恭
尊 尊
尊公 尊公
尊君 尊君
尊命 尊命
尊嚴 尊严