中文 Trung Quốc
專案組
专案组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội điều tra đặc biệt (hợp pháp hoặc tư pháp)
專案組 专案组 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 an4 zu3]
Giải thích tiếng Anh
special investigation team (legal or judicial)
專案經理 专案经理
專業 专业
專業人士 专业人士
專業化 专业化
專業性 专业性
專業戶 专业户