中文 Trung Quốc
專區
专区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
huyện đặc biệt
tỉnh lỵ
專區 专区 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
special district
prefecture
專司 专司
專名 专名
專名詞 专名词
專場 专场
專家 专家
專家系統 专家系统