中文 Trung Quốc
專司
专司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên gia (chịu trách nhiệm một số nhiệm vụ)
專司 专司 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 si1]
Giải thích tiếng Anh
specialist (responsible some task)
專名 专名
專名詞 专名词
專員 专员
專家 专家
專家系統 专家系统
專家評價 专家评价