中文 Trung Quốc
專制
专制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
autocracy
chế độ độc tài
專制 专制 phát âm tiếng Việt:
[zhuan1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
autocracy
dictatorship
專制主義 专制主义
專制君主制 专制君主制
專區 专区
專名 专名
專名詞 专名词
專員 专员