中文 Trung Quốc
寶清
宝清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Baoqing trong Shuangyashan 雙鴨山|双鸭山 [Shuang1 ya1 shan1], Heilongjiang
寶清 宝清 phát âm tiếng Việt:
[Bao3 qing1]
Giải thích tiếng Anh
Baoqing county in Shuangyashan 雙鴨山|双鸭山[Shuang1 ya1 shan1], Heilongjiang
寶清縣 宝清县
寶潔 宝洁
寶潔公司 宝洁公司
寶物 宝物
寶特瓶 宝特瓶
寶玉 宝玉