中文 Trung Quốc
寳
宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 寶|宝 [bao3]
寳 宝 phát âm tiếng Việt:
[bao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 寶|宝[bao3]
寵 宠
寵信 宠信
寵兒 宠儿
寵妾 宠妾
寵妾滅妻 宠妾灭妻
寵愛 宠爱