中文 Trung Quốc
  • 寵信 繁體中文 tranditional chinese寵信
  • 宠信 简体中文 tranditional chinese宠信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dote trên và tin tưởng
寵信 宠信 phát âm tiếng Việt:
  • [chong3 xin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dote on and trust